STT | Tên môn học tiếng Việt | Tên môn học tiếng Anh | Tín chỉ |
Năm thứ 1 | 34 | ||
1 | Tiếng Anh căn bản | Genereal English | 12 |
2 | Tiếng Anh kinh doanh | Business English | 3 |
3 | Tiếng Anh tin học | English in ICT | 3 |
4 | Kinh tế học Vĩ mô | Macroeconomics | 3 |
5 | Kinh tế học Vi mô | Microeconomics | 3 |
6 | Toán cao cấp 1 | Linear Algebra and its application in Economics and Business | 2 |
7 | Toán cao cấp 2 | Calculus and its application in Economics and Business | 2 |
8 | Thông kê căn bản | Introduction to Statistics | 3 |
9 | Tin học căn bản | Introduction to ICT | 3 |
Năm thứ 2 | 30 | ||
10 | Quản lý học căn bản | Foundation of Management | 3 |
11 | Luật đại cương | Principles of Law | 3 |
12 | Ứng dụng thống kê trong Tài chính | Applied Statistics in Finance | 2 |
13 | Nguyên lý kế toán | Principles of Accounting | 3 |
14 | Đổi mới và sáng tạo | Innovation and Creativity | 2 |
15 | Lập trình căn bản | Computer Programing | 2 |
16 | Hệ thống thông tin và hỗ trợ ra quyết định trong Tài chính | Information system & decision support in Finance | 2 |
17 | Quản lý & phân tích dữ liệu căn bản | Introduction to data management and analytics | 2 |
18 | Thị trường và các định chế tài chính | Financial Market and Institutions | 4 |
19 | Quản trị tài chính 1 | Financial management 2 | 3 |
20 | Quản trị tài chính 2 | Financial management 2 | 2 |
21 | Phân tích báo cáo tài chính | Financial Statement Analysis | 2 |
Tổng số tín chỉ của học phần của NEU | 64 |
Danh sách các môn học và số tín chỉ của Trường ĐH Á Châu
STT | Tên môn học tiếng Việt | Tên môn học tiếng Anh | Tín chỉ |
Năm thứ 3 | 37 | ||
1 | Chinese Conversation and Listening (I) | Nghe nói tiếng Trung (I) | 2 |
2 | Chinese Conversation and Listening (II) | Nghe nói tiếng Trung (II) | 2 |
3 | Leadership and Teamwork | Lãnh đạo và Làm việc nhóm | 3 |
4 | Entrepreneurship Management | Quản trị khởi nghiệp | 3 |
5 | Introduction of Financial Technology and Implementation | Tổng quan về công nghệ tài chính và triển khai thực hiện | 3 |
6 | Financial Database Management and Application | Quản lý và ứng dụng cơ sở dữ liệu tài chính | 3 |
7 | Investments | Đầu tư | 3 |
8 | Financial Big Data Analytics | Phân tích dữ liệu tài chính qui mô lớn | 3 |
9 | E-Commerce and Financial Marketing | Thương mại điện tử và Marketing tài chính và | 3 |
10 | Investment Portfolio Analysis | Phân tích danh mục đầu tư | 3 |
11 | Financial Information System | Hệ thống thông tin tài chính | 3 |
12 | Application of Financial Software Package | Nhóm phần mềm ứng dụng trong tài chính | 3 |
13 | Behavioral Finance | Tài chính hành vi | 3 |
Năm thứ 4 | 27 | ||
14 | Chinese Reading and Writing (I) | Đọc viết tiếng Trung (I) | 3 |
15 | Marketing Management | Quản trị marketing | 3 |
16 | Financial Research Method | Phương pháp nghiên cứu tài chính | 3 |
17 | Financial Innovation | Đối mới sáng tạo tài chính | 3 |
18 | Investment Analytics and Technology Application | Phân tích đầu tư và ứng dụng công nghệ | 3 |
19 | International Financial Management | Quản trị tài chính quốc tế | 3 |
20 | Topics in Financial Technology | Chuyên đề về Công nghệ tài chính | 3 |
21 | Topics in Financial Institution and Management | Chuyên đề quản trị các tổ chức tài chính | 3 |
22 | Topics in Investment Management | Chuyên đề quản lý đầu tư | 3 |
Tổng số tín chỉ của học phần của AU | 64 |